Lịch kiểm tra cụ thể khối 12:
Thứ/Ngày
|
Buổi
|
Khối
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ phát đề
|
Giờ làm bài
|
Giờ thu bài
|
Thứ hai
11/04/2016
|
Sáng
|
K12
|
Ngữ văn
|
120 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
9 giờ 30
|
Vật lý
|
60 phút
|
9 giờ 55
|
10 giờ 00
|
11 giờ 00
|
Thứ ba
12/04/2016
|
Sáng
|
K12
|
Toán
|
120 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
9 giờ 30
|
Lịch sử
|
60 phút
|
9 giờ 55
|
10 giờ 00
|
11 giờ 00
|
Thứ năm
14/04/2016
|
Sáng
|
K12
|
Sinh
|
60 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
8 giờ 30
|
Anh
|
60 phút
|
8 giờ 55
|
9 giờ 00
|
10 giờ 00
|
Thứ sáu
15/04/2016
|
Sáng
|
K12
|
Địa lý
|
60 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
8 giờ 30
|
Hóa học
|
60 phút
|
8 giờ 55
|
9 giờ 00
|
10 giờ 00
|
Lịch kiểm tra cụ thể khối 11:
Thứ/Ngày
|
Buổi
|
Khối
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ phát đề
|
Giờ làm bài
|
Giờ thu bài
|
Thứ ba
19/04/2016
|
Sáng
|
K11
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
9 giờ 00
|
Vật lý
|
45 phút
|
9 giờ 25
|
9 giờ 30
|
10 giờ 15
|
Thứ tư
20/04/2016
|
Sáng
|
K11
|
Toán
|
90 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
9 giờ 00
|
Lịch sử
|
45 phút
|
9 giờ 25
|
9 giờ 30
|
10 giờ 15
|
Thứ sáu
22/04/2016
|
Sáng
|
K11
|
Sinh
|
45 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
8 giờ 15
|
Anh
|
60 phút
|
8 giờ 40
|
8 giờ 45
|
9 giờ 45
|
Thứ bảy
23/04/2016
|
Sáng
|
K11
|
Địa lý
|
45 phút
|
7 giờ 25
|
7 giờ 30
|
8 giờ 15
|
Hóa học
|
45 phút
|
8 giờ 40
|
8 giờ 45
|
9 giờ 30
|
Lịch kiểm tra cụ thể khối 10:
Thứ/Ngày
|
Buổi
|
Khối
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ phát đề
|
Giờ làm bài
|
Giờ thu bài
|
Thứ ba
19/04/2016
|
Chiều
|
K10
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
13 giờ 25
|
13 giờ 30
|
15 giờ 00
|
Vật lý
|
45 phút
|
15 giờ 25
|
15 giờ 30
|
16 giờ 15
|
Thứ tư
20/04/2016
|
Chiều
|
K10
|
Toán
|
90 phút
|
13 giờ 25
|
13 giờ 30
|
15 giờ 00
|
Lịch sử
|
45 phút
|
15 giờ 25
|
15 giờ 30
|
16 giờ 15
|
Thứ sáu
22/04/2016
|
Chiều
|
K10
|
Sinh
|
45 phút
|
13 giờ 25
|
13 giờ 30
|
14 giờ 15
|
Anh
|
60 phút
|
14 giờ 55
|
15 giờ 00
|
16 giờ 00
|
Thứ bảy
23/04/2016
|
Chiều
|
K10
|
Địa lý
|
45 phút
|
13 giờ 25
|
13 giờ 30
|
14 giờ 15
|
Hóa học
|
45 phút
|
14 giờ 40
|
14 giờ 45
|
15 giờ 30
|