Quản lí giáo dục
|
50
|
38
|
|
40
|
26
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
1
|
22.5
|
|
8
|
18.5
|
26.9
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
|
2
|
22.5
|
|
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
32
|
22.5
|
|
16
|
18.5
|
26.9
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
3
|
22.5
|
|
2
|
18.5
|
26.9
|
Giáo dục Mầm non
|
180
|
207
|
|
200
|
196
|
|
|
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00)
|
|
207
|
21.75
|
|
196
|
20.5
|
24.4
|
Giáo dục Tiểu học
|
195
|
211
|
|
220
|
223
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
83
|
23.25
|
|
75
|
19.75
|
27.7
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
|
50
|
23.25
|
|
39
|
19.75
|
27.7
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
78
|
23.25
|
|
109
|
19.75
|
27.7
|
- Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D72)
|
|
0
|
23.25
|
|
|
|
|
Giáo dục Đặc biệt
|
45
|
45
|
|
45
|
39
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
5
|
22
|
|
9
|
17.75
|
25.5
|
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00)
|
|
3
|
22
|
|
|
|
|
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08)
|
|
1
|
22
|
|
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
36
|
22
|
|
30
|
17.75
|
25.5
|
Giáo dục Chính trị
|
65
|
62
|
|
50
|
41
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
23
|
22.5
|
|
3
|
19.75
|
25.85
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
0
|
22.5
|
|
1
|
19.75
|
25.85
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân (C19)
|
|
31
|
22.5
|
|
37
|
19.75
|
25.85
|
- Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh (D66)
|
|
8
|
22.5
|
|
|
|
|
Giáo dục Thể chất
|
90
|
80
|
|
60
|
63
|
|
|
- Toán, Sinh học, Năng khiếu (T00)
|
|
30
|
18.75
|
|
17
|
18
|
24
|
- Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (T02)
|
|
50
|
18.75
|
|
46
|
18
|
24
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
80
|
72
|
|
0
|
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
16
|
18
|
|
|
|
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
|
0
|
18
|
|
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
55
|
18
|
|
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
1
|
18
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
120
|
120
|
|
120
|
129
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
85
|
26.25
|
|
83
|
22.25
|
29.15
|
- Toán, Vật lí, Anh văn (A01)
|
|
35
|
26.25
|
|
46
|
22.25
|
29.15
|
Sư phạm Tin học
|
50
|
43
|
|
50
|
25
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
27
|
19.25
|
|
18
|
17
|
26.35
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
|
15
|
19.25
|
|
7
|
17
|
26.35
|
- Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
|
|
1
|
19.25
|
|
|
|
|
Sư phạm Vật lí
|
75
|
68
|
|
80
|
88
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
39
|
25
|
|
44
|
21
|
28.7
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
|
24
|
25
|
|
21
|
21
|
28.7
|
- Ngữ văn, Toán, Vật lí (C01)
|
|
5
|
25
|
|
23
|
21
|
28.7
|
Sư phạm Hóa học
|
60
|
61
|
|
50
|
54
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
36
|
26
|
|
24
|
21.8
|
29.45
|
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
|
15
|
26
|
|
19
|
21.8
|
29.45
|
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
|
10
|
26
|
|
11
|
21.8
|
29.45
|
Sư phạm Sinh học
|
60
|
62
|
|
50
|
44
|
|
|
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
|
56
|
24.25
|
|
36
|
20
|
29.05
|
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08)
|
|
6
|
24.25
|
|
8
|
20
|
29.05
|
Sư phạm Ngữ văn
|
95
|
78
|
|
120
|
114
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
68
|
25.25
|
|
94
|
21.5
|
27.75
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
7
|
25.25
|
|
12
|
21.5
|
27.75
|
- Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03)
|
|
0
|
25.25
|
|
|
|
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
3
|
25.25
|
|
8
|
21.5
|
27.75
|
Sư phạm Lịch sử
|
50
|
34
|
|
50
|
37
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
32
|
24
|
|
34
|
19.75
|
27.1
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
|
|
2
|
24
|
|
3
|
19.75
|
27.1
|
- Toán, Lịch sử, Tiếng Anh (D09)
|
|
0
|
24
|
|
|
|
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)
|
|
0
|
24
|
|
|
|
|
Sư phạm Địa lí
|
70
|
59
|
|
50
|
46
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
52
|
23.5
|
|
29
|
20
|
27.55
|
- Ngữ văn, Toán, Địa lí (C04)
|
|
3
|
23.5
|
|
17
|
20
|
27.55
|
- Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
|
3
|
23.5
|
|
|
|
|
- Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15)
|
|
1
|
23.5
|
|
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
105
|
106
|
|
125
|
132
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
106
|
26
|
|
132
|
22.55
|
28.2
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
30
|
37
|
|
30
|
13
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
29
|
17.75
|
|
12
|
17.05
|
24.65
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02)
|
|
0
|
17.75
|
|
0
|
17.05
|
24.65
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
8
|
17.75
|
|
1
|
17.05
|
24.65
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga (D80)
|
|
0
|
17.75
|
|
0
|
17.05
|
24.65
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
30
|
28
|
|
30
|
23
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
19
|
19.5
|
|
23
|
18.05
|
25
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03)
|
|
9
|
19.5
|
|
|
|
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
30
|
30
|
|
30
|
29
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
20
|
21.25
|
|
22
|
20.25
|
26.7
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04)
|
|
10
|
21.25
|
|
7
|
20.25
|
26.7
|
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp (D03)
|
|
0
|
21.25
|
|
|
|
|
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật (D06)
|
|
0
|
21.25
|
|
|
|
|
Việt Nam học
|
160
|
151
|
|
120
|
101
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
139
|
22.25
|
|
98
|
20
|
26.6
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
3
|
22.25
|
|
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
|
|
5
|
22.25
|
|
3
|
20
|
26.6
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
4
|
22.25
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
280
|
336
|
|
280
|
302
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
336
|
24.5
|
|
302
|
21.55
|
27.75
|
Ngôn ngữ Nga
|
150
|
71
|
|
120
|
43
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
55
|
15.5
|
|
27
|
16.05
|
20.35
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02)
|
|
1
|
15.5
|
|
0
|
16.05
|
20.35
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
15
|
15.5
|
|
16
|
16.05
|
20.35
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga (D80)
|
|
0
|
15.5
|
|
0
|
16.05
|
20.35
|
Ngôn ngữ Pháp
|
150
|
149
|
|
160
|
142
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
131
|
16.5
|
|
128
|
17.75
|
25.1
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03)
|
|
18
|
16.5
|
|
14
|
17.75
|
25.1
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
200
|
211
|
|
200
|
218
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
194
|
21.75
|
|
189
|
20.25
|
26.85
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04)
|
|
15
|
21.75
|
|
29
|
20.25
|
26.85
|
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp (D03)
|
|
0
|
21.75
|
|
|
|
|
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật (D06)
|
|
2
|
21.75
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Nhật
|
200
|
254
|
|
160
|
170
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
241
|
23
|
|
161
|
20.75
|
27
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (D06)
|
|
11
|
23
|
|
9
|
20.75
|
27
|
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp (D03)
|
|
0
|
23
|
|
|
|
|
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
|
2
|
23
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
160
|
175
|
|
120
|
125
|
|
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
95
|
23.25
|
|
45
|
21.25
|
27.55
|
- Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D96)
|
|
27
|
23.25
|
|
5
|
21.25
|
27.55
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
53
|
23.25
|
|
75
|
21.25
|
27.55
|
Quốc tế học
|
150
|
154
|
|
160
|
167
|
|
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
|
56
|
19.25
|
|
71
|
18.75
|
26.15
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
|
|
30
|
19.25
|
|
25
|
18.75
|
26.15
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
68
|
19.25
|
|
71
|
18.75
|
26.15
|
Văn học
|
150
|
127
|
|
120
|
130
|
|
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
82
|
17
|
|
95
|
18.5
|
26
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
26
|
17
|
|
21
|
18.5
|
26
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
17
|
17
|
|
14
|
18.5
|
26
|
- Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)
|
|
2
|
17
|
|
|
|
|
Tâm lí học
|
120
|
117
|
|
120
|
126
|
|
|
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
|
9
|
24.25
|
|
21
|
20.75
|
27.9
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
98
|
24.25
|
|
78
|
20.75
|
27.9
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
9
|
24.25
|
|
27
|
20.75
|
27.9
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
1
|
24.25
|
|
|
|
|
Tâm lí học giáo dục
|
120
|
95
|
|
120
|
111
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
12
|
21.5
|
|
24
|
17.5
|
27.9
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
14
|
21.5
|
|
32
|
17.5
|
27.9
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
65
|
21.5
|
|
55
|
17.5
|
27.9
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
4
|
21.5
|
|
|
|
|
Địa lí học
|
90
|
43
|
|
100
|
72
|
|
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
|
11
|
16
|
|
15
|
16
|
21.95
|
Ngữ Văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15)
|
|
32
|
16
|
|
57
|
16
|
21.95
|
Vật lí học
|
170
|
48
|
|
100
|
39
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
28
|
15.5
|
|
28
|
16
|
24.95
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
|
20
|
15.5
|
|
11
|
16
|
24.95
|
Hóa học
|
130
|
129
|
|
100
|
94
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
50
|
20
|
|
43
|
18
|
27.4
|
- Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
|
53
|
20
|
|
34
|
18
|
27.4
|
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
|
26
|
20
|
|
17
|
18
|
27.4
|
Công nghệ thông tin
|
180
|
190
|
|
200
|
180
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
100
|
20.75
|
|
112
|
17
|
26.2
|
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
|
83
|
20.75
|
|
68
|
17
|
26.2
|
- Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh (D90)
|
|
7
|
20.75
|
|
|
|
|
Công tác xã hội
|
120
|
71
|
|
100
|
69
|
|
|
- Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
|
8
|
17
|
|
2
|
17.25
|
23.3
|
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)
|
|
4
|
17
|
|
11
|
17.25
|
23.3
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
|
54
|
17
|
|
56
|
17.25
|
23.3
|
- Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh (D78)
|
|
5
|
17
|
|
|
|
|